1 FIGS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 10 figs (FIGS)?

Chuyển thành

10 figs
FIGS
1 FIGS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FIGS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIGS thành 9,10 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,10 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIGS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:58 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIGS đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

91,04 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

5,55 N VND

Nguồn cung lưu hành

10,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá 10 figs là gì?

Tìm hiểu giá trị của 10 figs trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FIGS sang KRW

Ngày1 FIGS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
9,10 Tr VND
85,76 VND
0,00094%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
9,10 Tr VND
0,32 VND
0,0₍₅₎3564%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
8,86 Tr VND
-240,58 N VND
-2,71%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
9,43 Tr VND
326,51 N VND
3,46%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
9,28 Tr VND
177,88 N VND
1,92%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,42 Tr VND
-686,33 N VND
-8,15%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,96 Tr VND
-148,70 N VND
-1,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,96 Tr VND
-148,96 N VND
-1,66%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
8,64 Tr VND
-462,29 N VND
-5,35%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
8,62 Tr VND
-479,17 N VND
-5,56%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
8,24 Tr VND
-868,64 N VND
-10,55%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
8,01 Tr VND
-1,09 Tr VND
-13,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
8,19 Tr VND
-912,22 N VND
-11,14%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
8,20 Tr VND
-899,84 N VND
-10,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,58 Tr VND
-1,53 Tr VND
-20,13%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
7,89 Tr VND
-1,22 Tr VND
-15,43%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
8,22 Tr VND
-879,46 N VND
-10,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
8,01 Tr VND
-1,09 Tr VND
-13,62%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
8,41 Tr VND
-692,43 N VND
-8,23%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
8,32 Tr VND
-786,80 N VND
-9,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
8,58 Tr VND
-522,33 N VND
-6,09%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
8,38 Tr VND
-728,60 N VND
-8,70%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
8,48 Tr VND
-621,29 N VND
-7,32%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
8,47 Tr VND
-636,27 N VND
-7,51%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
8,50 Tr VND
-607,22 N VND
-7,15%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
9,25 Tr VND
141,86 N VND
1,53%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
8,44 Tr VND
-661,73 N VND
-7,84%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
7,95 Tr VND
-1,16 Tr VND
-14,54%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
7,87 Tr VND
-1,24 Tr VND
-15,74%

FIGS sang KRW

figs 10 figs KRW
1.00
₩9.10M
5.00
₩45.52M
10.00
₩91.04M
50.00
₩455.20M
100.00
₩910.41M
250.00
₩2.28B
500.00
₩4.55B
1000.00
₩9.10B

KRW sang FIGS

KRWfigs 10 figs
₩1.00
0.0₍₆₎1098
₩5.00
0.0₍₆₎5492
₩10.00
0.0₍₅₎1098
₩50.00
0.0₍₅₎5492
₩100.00
0.0₍₄₎1098
₩250.00
0.0₍₄₎2746
₩500.00
0.0₍₄₎5492
₩1.00K
0.00011

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi