1 1000SATS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 1000SATS (Ordinals) (1000SATS)?

Chuyển thành

1000SATS (Ordinals)
1000SATS
1 1000SATS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho 1000SATS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 1000SATS thành 0,05245 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05245 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 1000SATS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:42 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 1000SATS đến KRW đứng ở 0,05386 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05034 VND. KRW giá dao động bởi -0,30313% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎4473 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,08 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá 1000SATS (Ordinals) là gì?

Tìm hiểu giá trị của 1000SATS (Ordinals) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 1000SATS sang KRW

Ngày1 1000SATS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
Hôm nay
0,05 VND
-0,00 VND
-1,42%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm qua
0,05 VND
0,00 VND
3,66%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
6,29%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
6,03%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
6,67%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
6,20%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
6,88%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
15,43%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,07 VND
0,01 VND
19,80%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
17,62%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
13,25%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
14,02%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
11,61%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,06 VND
0,00 VND
7,38%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
15,66%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,07 VND
0,01 VND
20,21%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
19,05%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
18,45%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,06 VND
0,01 VND
17,35%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,06 VND
0,01 VND
14,05%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,07 VND
0,02 VND
28,61%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,08 VND
0,03 VND
32,56%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,08 VND
0,02 VND
31,03%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,07 VND
0,02 VND
27,35%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,07 VND
0,02 VND
29,00%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,07 VND
0,02 VND
29,71%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,08 VND
0,02 VND
31,73%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,08 VND
0,03 VND
36,05%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,08 VND
0,03 VND
33,16%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,07 VND
0,02 VND
24,78%

1000SATS sang KRW

1000sats 1000SATS (Ordinals) KRW
1.00
₩0.05245
5.00
₩0.26223
10.00
₩0.52446
50.00
₩2.62
100.00
₩5.24
250.00
₩13.11
500.00
₩26.22
1000.00
₩52.45

KRW sang 1000SATS

KRW1000sats 1000SATS (Ordinals)
₩1.00
19.06723
₩5.00
95.33616
₩10.00
190.67231
₩50.00
953.36155
₩100.00
1,906.72311
₩250.00
4,766.80776
₩500.00
9,533.61553
₩1.00K
19,067.23106

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi