1 WATER đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 1Hive Water (WATER)?

Chuyển thành

1Hive Water
WATER
1 WATER = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WATER đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WATER thành 112,22 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 112,22 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WATER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:10 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WATER đến KRW đứng ở 115,87 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 111,56 VND. KRW giá dao động bởi -0,22239% trong một giờ qua và thay đổi bởi -3,23 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

368,50 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá 1Hive Water là gì?

Tìm hiểu giá trị của 1Hive Water trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WATER sang KRW

Ngày1 WATER sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm qua
112,40 VND
0,18 VND
0,16322%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
113,29 VND
1,07 VND
0,9415%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
110,60 VND
-1,62 VND
-1,47%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
118,56 VND
6,34 VND
5,35%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
121,46 VND
9,24 VND
7,61%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
119,55 VND
7,33 VND
6,13%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
121,91 VND
9,69 VND
7,95%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
122,44 VND
10,22 VND
8,34%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
119,09 VND
6,87 VND
5,77%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
125,50 VND
13,28 VND
10,58%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
125,75 VND
13,53 VND
10,76%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
124,78 VND
12,56 VND
10,06%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
120,51 VND
8,29 VND
6,88%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
120,70 VND
8,48 VND
7,02%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
121,34 VND
9,12 VND
7,52%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
122,06 VND
9,84 VND
8,06%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
128,82 VND
16,60 VND
12,89%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
125,09 VND
12,87 VND
10,29%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
124,54 VND
12,32 VND
9,89%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
124,30 VND
12,08 VND
9,72%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
122,92 VND
10,70 VND
8,71%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
125,44 VND
13,22 VND
10,54%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
128,87 VND
16,65 VND
12,92%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
126,90 VND
14,68 VND
11,57%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
134,70 VND
22,48 VND
16,69%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
140,00 VND
27,78 VND
19,84%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
132,23 VND
20,01 VND
15,14%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
132,55 VND
20,33 VND
15,34%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
137,58 VND
25,36 VND
18,43%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
126,52 VND
14,30 VND
11,30%

WATER sang KRW

water 1Hive Water KRW
1.00
₩112.22
5.00
₩561.10
10.00
₩1.12K
50.00
₩5.61K
100.00
₩11.22K
250.00
₩28.06K
500.00
₩56.11K
1000.00
₩112.22K

KRW sang WATER

KRWwater 1Hive Water
₩1.00
0.00891
₩5.00
0.04456
₩10.00
0.08911
₩50.00
0.44555
₩100.00
0.89111
₩250.00
2.22777
₩500.00
4.45553
₩1.00K
8.91107

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi