Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 2DAI thành 0,0₍₄₎3023 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3023 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 2DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:34 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 2DAI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3041 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2977 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎1961 VND trong 24 giờ qua
30,23 N VND
11,59 VND
1,00 T VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,60519% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,77% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,19% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,35% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,75% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,45% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,92% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,07% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,22% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,69% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,20% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,57% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,17% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,36% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,03% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,07% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,18% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,27% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,91% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,88% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,65% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,86% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,80% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,40% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3023 |
5.00 | €0.00015 |
10.00 | €0.0003 |
50.00 | €0.00151 |
100.00 | €0.00302 |
250.00 | €0.00756 |
500.00 | €0.01512 |
1000.00 | €0.03023 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 33,079.72213 |
€5.00 | 165,398.61065 |
€10.00 | 330,797.2213 |
€50.00 | 1,653,986.10652 |
€100.00 | 3,307,972.21303 |
€250.00 | 8,269,930.53258 |
€500.00 | 16,539,861.06517 |
€1.00K | 33,079,722.13033 |
Được tài trợ
Được tài trợ