1 42 đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 42-coin (42)?

Chuyển thành

42-coin
42
1 42 = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho 42 đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 42 thành 55,03 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 55,03 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 42 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 42 đến EUR đứng ở 57,73 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 54,50 N VND. EUR giá dao động bởi -0,91033% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,67 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,31 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

360,90 VND

Nguồn cung lưu hành

42,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá 42-coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của 42-coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 42 sang EUR

Ngày1 42 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
54,76 N VND
-270,31 VND
-0,49367%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
57,87 N VND
2,84 N VND
4,91%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
56,62 N VND
1,60 N VND
2,82%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
58,63 N VND
3,61 N VND
6,15%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
58,85 N VND
3,82 N VND
6,50%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
61,21 N VND
6,19 N VND
10,11%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
59,96 N VND
4,93 N VND
8,23%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
61,83 N VND
6,81 N VND
11,01%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
58,89 N VND
3,86 N VND
6,56%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
59,07 N VND
4,04 N VND
6,84%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
58,22 N VND
3,20 N VND
5,49%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
56,77 N VND
1,75 N VND
3,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
53,38 N VND
-1,65 N VND
-3,09%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
53,90 N VND
-1,12 N VND
-2,08%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
53,40 N VND
-1,63 N VND
-3,04%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
53,04 N VND
-1,98 N VND
-3,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
55,01 N VND
-19,21 VND
-0,03492%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
55,55 N VND
521,27 VND
0,93843%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
52,35 N VND
-2,67 N VND
-5,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
57,00 N VND
1,98 N VND
3,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
56,96 N VND
1,94 N VND
3,40%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
55,08 N VND
51,06 VND
0,09271%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
58,44 N VND
3,41 N VND
5,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
58,39 N VND
3,36 N VND
5,76%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
59,69 N VND
4,66 N VND
7,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
59,68 N VND
4,66 N VND
7,80%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
64,84 N VND
9,81 N VND
15,14%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
61,26 N VND
6,23 N VND
10,17%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
63,16 N VND
8,13 N VND
12,87%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
58,02 N VND
2,99 N VND
5,16%

42 sang EUR

42 42-coin EUR
1.00
€55.03K
5.00
€275.13K
10.00
€550.26K
50.00
€2.75M
100.00
€5.50M
250.00
€13.76M
500.00
€27.51M
1000.00
€55.03M

EUR sang 42

EUR42 42-coin
€1.00
0.0₍₄₎1817
€5.00
0.0₍₄₎9086
€10.00
0.00018
€50.00
0.00091
€100.00
0.00182
€250.00
0.00454
€500.00
0.00909
€1.00K
0.01817

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi