Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GAIB thành 0,00013 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00013 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GAIB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:56 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GAIB đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
87,02 N VND
401,61 VND
650,00 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,11% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,0605% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,68943% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,78% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,58% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,23% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,63% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,11% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,44% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,97% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,67% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,42% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,19% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,30% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,32% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,28% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,41% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,00% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,15% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,10% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,34% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,01% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,09% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,80% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,74% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00013 |
5.00 | €0.00067 |
10.00 | €0.00134 |
50.00 | €0.00669 |
100.00 | €0.01339 |
250.00 | €0.03347 |
500.00 | €0.06694 |
1000.00 | €0.13387 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 7,469.93352 |
€5.00 | 37,349.66759 |
€10.00 | 74,699.33518 |
€50.00 | 373,496.67588 |
€100.00 | 746,993.35176 |
€250.00 | 1,867,483.3794 |
€500.00 | 3,734,966.7588 |
€1.00K | 7,469,933.51759 |
Được tài trợ
Được tài trợ