Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AAMMBPTBALWETH thành 13,44 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,44 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AAMMBPTBALWETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:41 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AAMMBPTBALWETH đến JPY đứng ở 14,49 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,21 N VND. JPY giá dao động bởi 0,13559% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,03 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 14,51 N VND | 1,07 N VND | 7,37% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 14,56 N VND | 1,12 N VND | 7,70% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 13,25 N VND | -191,56 VND | -1,45% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 13,27 N VND | -170,91 VND | -1,29% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 13,92 N VND | 485,35 VND | 3,49% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 12,69 N VND | -745,49 VND | -5,87% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 12,70 N VND | -742,08 VND | -5,84% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 12,00 N VND | -1,44 N VND | -11,98% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 11,96 N VND | -1,48 N VND | -12,41% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 12,11 N VND | -1,33 N VND | -10,96% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 11,48 N VND | -1,96 N VND | -17,04% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 11,34 N VND | -2,10 N VND | -18,55% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 11,57 N VND | -1,87 N VND | -16,12% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 12,38 N VND | -1,06 N VND | -8,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 12,59 N VND | -854,22 VND | -6,79% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 12,27 N VND | -1,17 N VND | -9,58% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 12,70 N VND | -737,69 VND | -5,81% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 13,12 N VND | -321,34 VND | -2,45% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 12,76 N VND | -682,61 VND | -5,35% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 12,48 N VND | -961,27 VND | -7,70% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 12,41 N VND | -1,03 N VND | -8,27% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 12,49 N VND | -952,86 VND | -7,63% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 12,93 N VND | -509,55 VND | -3,94% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 13,52 N VND | 79,47 VND | 0,58783% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 12,43 N VND | -1,01 N VND | -8,14% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 12,11 N VND | -1,33 N VND | -10,99% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 11,95 N VND | -1,48 N VND | -12,42% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 11,69 N VND | -1,75 N VND | -14,93% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 11,46 N VND | -1,98 N VND | -17,31% |
Aave AMM BptBALWETH sang EUR
1 AAMMBPTBALWETH bằng 78,30 EUR
Aave AMM BptBALWETH sang JPY
1 AAMMBPTBALWETH bằng 13.439,50 JPY
Aave AMM BptBALWETH sang KRW
1 AAMMBPTBALWETH bằng 126.736,00 KRW
Aave AMM BptBALWETH sang USD
1 AAMMBPTBALWETH bằng 98,23 USD
Aave AMM BptBALWETH sang VND
1 AAMMBPTBALWETH bằng 2.396.519,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥13.44K |
5.00 | ¥67.20K |
10.00 | ¥134.40K |
50.00 | ¥671.98K |
100.00 | ¥1.34M |
250.00 | ¥3.36M |
500.00 | ¥6.72M |
1000.00 | ¥13.44M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₄₎7440 |
¥5.00 | 0.00037 |
¥10.00 | 0.00074 |
¥50.00 | 0.00372 |
¥100.00 | 0.00744 |
¥250.00 | 0.0186 |
¥500.00 | 0.0372 |
¥1.00K | 0.07441 |
Được tài trợ
Được tài trợ