1 ARAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Aave RAI (ARAI)?

Chuyển thành

Aave RAI
ARAI
1 ARAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ARAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ARAI thành 6,96 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,96 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ARAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:10 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ARAI đến KRW đứng ở 7,29 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,84 N VND. KRW giá dao động bởi -0,89109% trong một giờ qua và thay đổi bởi -317,51 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave RAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave RAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ARAI sang KRW

Ngày1 ARAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
6,94 N VND
-10,05 VND
-0,14478%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
7,26 N VND
305,16 VND
4,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
7,38 N VND
429,11 VND
5,81%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
7,15 N VND
191,44 VND
2,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,52 N VND
-437,14 VND
-6,71%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,60 N VND
-351,65 VND
-5,33%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,62 N VND
-331,77 VND
-5,01%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,31 N VND
-641,00 VND
-10,15%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,04 N VND
-917,09 VND
-15,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,70 N VND
-1,25 N VND
-22,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,59 N VND
-1,37 N VND
-24,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,77 N VND
-1,19 N VND
-20,62%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,48 N VND
-1,48 N VND
-26,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,30 N VND
-1,65 N VND
-31,20%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,47 N VND
-1,49 N VND
-27,24%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,80 N VND
-1,15 N VND
-19,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,00 N VND
-951,57 VND
-15,85%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,97 N VND
-984,23 VND
-16,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,92 N VND
-1,04 N VND
-17,50%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,02 N VND
-938,19 VND
-15,59%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
5,84 N VND
-1,11 N VND
-19,08%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
5,82 N VND
-1,14 N VND
-19,51%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
5,66 N VND
-1,29 N VND
-22,87%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
5,55 N VND
-1,41 N VND
-25,37%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,79 N VND
-1,17 N VND
-20,21%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
5,86 N VND
-1,10 N VND
-18,69%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
5,80 N VND
-1,15 N VND
-19,81%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
5,58 N VND
-1,37 N VND
-24,63%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
5,44 N VND
-1,51 N VND
-27,82%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
5,41 N VND
-1,55 N VND
-28,62%

ARAI sang KRW

arai Aave RAI KRW
1.00
₩6.96K
5.00
₩34.78K
10.00
₩69.55K
50.00
₩347.75K
100.00
₩695.50K
250.00
₩1.74M
500.00
₩3.48M
1000.00
₩6.96M

KRW sang ARAI

KRWarai Aave RAI
₩1.00
0.00014
₩5.00
0.00072
₩10.00
0.00144
₩50.00
0.00719
₩100.00
0.01438
₩250.00
0.03595
₩500.00
0.07189
₩1.00K
0.14378

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi