1 ASNX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Aave SNX (ASNX)?

Chuyển thành

Aave SNX
ASNX
1 ASNX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ASNX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ASNX thành 0,51317 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,51317 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ASNX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:58 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ASNX đến EUR đứng ở 0,5247 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,50647 VND. EUR giá dao động bởi 0,49393% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00828 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave SNX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave SNX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ASNX sang EUR

Ngày1 ASNX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm nay
0,50 VND
-0,01 VND
-2,87%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
0,54 VND
0,02 VND
4,10%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,53 VND
0,02 VND
3,32%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,53 VND
0,02 VND
3,70%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,53 VND
0,02 VND
3,43%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,56 VND
0,04 VND
7,71%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,61 VND
0,10 VND
15,96%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,65 VND
0,13 VND
20,77%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,61 VND
0,09 VND
15,58%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,57 VND
0,06 VND
10,26%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,58 VND
0,07 VND
12,01%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,55 VND
0,04 VND
6,80%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,56 VND
0,04 VND
7,93%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,59 VND
0,08 VND
13,09%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,61 VND
0,10 VND
16,41%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,62 VND
0,11 VND
17,35%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,60 VND
0,09 VND
14,85%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,59 VND
0,08 VND
12,94%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,59 VND
0,07 VND
12,65%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,65 VND
0,14 VND
21,10%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,68 VND
0,17 VND
24,93%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,69 VND
0,18 VND
25,76%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,68 VND
0,17 VND
24,56%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,66 VND
0,15 VND
22,50%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,68 VND
0,17 VND
24,62%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,69 VND
0,18 VND
25,77%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,77 VND
0,25 VND
33,04%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,72 VND
0,21 VND
28,77%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,73 VND
0,21 VND
29,48%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,70 VND
0,19 VND
27,02%

ASNX sang EUR

asnx Aave SNX EUR
1.00
€0.51317
5.00
€2.57
10.00
€5.13
50.00
€25.66
100.00
€51.32
250.00
€128.29
500.00
€256.58
1000.00
€513.17

EUR sang ASNX

EURasnx Aave SNX
€1.00
1.94868
€5.00
9.74338
€10.00
19.48676
€50.00
97.43379
€100.00
194.86758
€250.00
487.16894
€500.00
974.33789
€1.00K
1,948.67578

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi