1 AYFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 4,33 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,33 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:11 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến EUR đứng ở 4,48 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,31 N VND. EUR giá dao động bởi 0,4838% trong một giờ qua và thay đổi bởi -41,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang EUR

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
4,39 N VND
52,93 VND
1,21%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
4,44 N VND
110,77 VND
2,49%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
4,42 N VND
85,75 VND
1,94%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
4,44 N VND
105,48 VND
2,38%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
4,50 N VND
170,84 VND
3,79%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
4,57 N VND
236,22 VND
5,17%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
4,81 N VND
474,09 VND
9,86%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
4,89 N VND
554,77 VND
11,35%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
4,69 N VND
360,77 VND
7,69%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
4,58 N VND
243,27 VND
5,32%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
4,58 N VND
249,30 VND
5,44%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
4,45 N VND
122,86 VND
2,76%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
4,42 N VND
86,36 VND
1,95%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
4,53 N VND
199,53 VND
4,40%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
4,65 N VND
319,88 VND
6,88%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
4,69 N VND
358,43 VND
7,64%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
4,66 N VND
330,10 VND
7,08%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
4,56 N VND
224,16 VND
4,92%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
4,45 N VND
116,42 VND
2,62%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
4,83 N VND
496,04 VND
10,27%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
4,97 N VND
642,73 VND
12,92%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
4,95 N VND
622,76 VND
12,57%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,90 N VND
571,08 VND
11,65%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,88 N VND
545,22 VND
11,18%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
4,90 N VND
569,84 VND
11,62%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
4,89 N VND
555,14 VND
11,36%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
5,25 N VND
913,71 VND
17,42%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
5,04 N VND
707,01 VND
14,03%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
5,04 N VND
705,11 VND
14,00%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
4,97 N VND
635,55 VND
12,79%

AYFI sang EUR

ayfi Aave YFI EUR
1.00
€4.33K
5.00
€21.66K
10.00
€43.32K
50.00
€216.60K
100.00
€433.21K
250.00
€1.08M
500.00
€2.17M
1000.00
€4.33M

EUR sang AYFI

EURayfi Aave YFI
€1.00
0.00023
€5.00
0.00115
€10.00
0.00231
€50.00
0.01154
€100.00
0.02308
€250.00
0.05771
€500.00
0.11542
€1.00K
0.23084

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi