1 AYFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 5,08 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,08 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến EUR đứng ở 5,18 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,00 N VND. EUR giá dao động bởi -0,63501% trong một giờ qua và thay đổi bởi 79,10 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang EUR

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
4,80 N VND
-285,64 VND
-5,96%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
5,06 N VND
-26,34 VND
-0,52097%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,82 N VND
-265,27 VND
-5,51%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,04 N VND
-43,71 VND
-0,86762%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,27 N VND
189,97 VND
3,60%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,78 N VND
-299,19 VND
-6,26%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,70 N VND
-381,95 VND
-8,13%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,53 N VND
-547,59 VND
-12,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,53 N VND
-554,75 VND
-12,25%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,61 N VND
-476,59 VND
-10,35%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,44 N VND
-639,05 VND
-14,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,31 N VND
-771,22 VND
-17,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,37 N VND
-713,71 VND
-16,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,56 N VND
-518,54 VND
-11,36%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,79 N VND
-289,83 VND
-6,05%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,72 N VND
-365,40 VND
-7,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,71 N VND
-374,22 VND
-7,95%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,88 N VND
-202,76 VND
-4,16%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,78 N VND
-304,24 VND
-6,37%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,69 N VND
-387,56 VND
-8,26%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,73 N VND
-353,17 VND
-7,47%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
4,77 N VND
-317,12 VND
-6,66%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,25 N VND
170,96 VND
3,25%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
5,25 N VND
169,61 VND
3,23%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
5,32 N VND
242,55 VND
4,56%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
5,25 N VND
163,04 VND
3,11%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
5,17 N VND
91,63 VND
1,77%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
5,13 N VND
51,68 VND
1,01%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
5,11 N VND
31,82 VND
0,62216%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
4,95 N VND
-135,58 VND
-2,74%

AYFI sang EUR

ayfi Aave YFI EUR
1.00
€5.08K
5.00
€25.41K
10.00
€50.82K
50.00
€254.11K
100.00
€508.22K
250.00
€1.27M
500.00
€2.54M
1000.00
€5.08M

EUR sang AYFI

EURayfi Aave YFI
€1.00
0.0002
€5.00
0.00098
€10.00
0.00197
€50.00
0.00984
€100.00
0.01968
€250.00
0.04919
€500.00
0.09838
€1.00K
0.19677

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi