1 AYFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 744,41 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 744,41 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:59 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến JPY đứng ở 765,01 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 722,24 N VND. JPY giá dao động bởi 1,13% trong một giờ qua và thay đổi bởi -18,43 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang JPY

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
731,97 N VND
-12,44 N VND
-1,70%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
742,71 N VND
-1,71 N VND
-0,23001%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
735,31 N VND
-9,11 N VND
-1,24%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
738,59 N VND
-5,83 N VND
-0,78876%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
749,47 N VND
5,05 N VND
0,67423%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
759,17 N VND
14,76 N VND
1,94%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
797,59 N VND
53,18 N VND
6,67%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
809,52 N VND
65,10 N VND
8,04%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
775,18 N VND
30,76 N VND
3,97%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
755,15 N VND
10,74 N VND
1,42%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
756,63 N VND
12,22 N VND
1,61%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
735,75 N VND
-8,67 N VND
-1,18%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
726,51 N VND
-17,91 N VND
-2,46%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
738,67 N VND
-5,75 N VND
-0,77795%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
761,66 N VND
17,24 N VND
2,26%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
765,18 N VND
20,77 N VND
2,71%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
761,11 N VND
16,70 N VND
2,19%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
744,73 N VND
314,59 VND
0,04224%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
727,12 N VND
-17,30 N VND
-2,38%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
789,66 N VND
45,24 N VND
5,73%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
814,13 N VND
69,72 N VND
8,56%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
809,99 N VND
65,57 N VND
8,10%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
796,42 N VND
52,00 N VND
6,53%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
792,36 N VND
47,94 N VND
6,05%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
794,52 N VND
50,10 N VND
6,31%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
792,13 N VND
47,72 N VND
6,02%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
851,45 N VND
107,04 N VND
12,57%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
820,87 N VND
76,46 N VND
9,31%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
820,58 N VND
76,17 N VND
9,28%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
809,16 N VND
64,75 N VND
8,00%

AYFI sang JPY

ayfi Aave YFI ¥ JPY
1.00
¥744.41K
5.00
¥3.72M
10.00
¥7.44M
50.00
¥37.22M
100.00
¥74.44M
250.00
¥186.10M
500.00
¥372.21M
1000.00
¥744.41M

JPY sang AYFI

¥ JPYayfi Aave YFI
¥1.00
0.0₍₅₎1343
¥5.00
0.0₍₅₎6716
¥10.00
0.0₍₄₎1343
¥50.00
0.0₍₄₎6716
¥100.00
0.00013
¥250.00
0.00034
¥500.00
0.00067
¥1.00K
0.00134

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi