1 AYFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 837,87 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 837,87 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:30 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến JPY đứng ở 889,13 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 817,16 N VND. JPY giá dao động bởi 0,14219% trong một giờ qua và thay đổi bởi -51,09 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang JPY

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
889,96 N VND
52,09 N VND
5,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
872,25 N VND
34,38 N VND
3,94%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
829,02 N VND
-8,85 N VND
-1,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
866,55 N VND
28,69 N VND
3,31%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
906,56 N VND
68,70 N VND
7,58%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
822,54 N VND
-15,32 N VND
-1,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
805,70 N VND
-32,16 N VND
-3,99%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
778,54 N VND
-59,32 N VND
-7,62%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
773,40 N VND
-64,47 N VND
-8,34%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
782,51 N VND
-55,36 N VND
-7,07%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
758,49 N VND
-79,38 N VND
-10,47%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
736,40 N VND
-101,47 N VND
-13,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
746,44 N VND
-91,42 N VND
-12,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
786,23 N VND
-51,64 N VND
-6,57%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
817,62 N VND
-20,25 N VND
-2,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
808,83 N VND
-29,03 N VND
-3,59%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
810,85 N VND
-27,02 N VND
-3,33%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
847,70 N VND
9,84 N VND
1,16%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
828,71 N VND
-9,16 N VND
-1,11%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
813,76 N VND
-24,11 N VND
-2,96%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
818,01 N VND
-19,86 N VND
-2,43%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
821,36 N VND
-16,51 N VND
-2,01%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
904,99 N VND
67,12 N VND
7,42%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
905,33 N VND
67,46 N VND
7,45%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
919,31 N VND
81,45 N VND
8,86%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
907,66 N VND
69,80 N VND
7,69%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
895,31 N VND
57,44 N VND
6,42%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
885,19 N VND
47,33 N VND
5,35%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
880,65 N VND
42,79 N VND
4,86%

AYFI sang JPY

ayfi Aave YFI ¥ JPY
1.00
¥837.87K
5.00
¥4.19M
10.00
¥8.38M
50.00
¥41.89M
100.00
¥83.79M
250.00
¥209.47M
500.00
¥418.93M
1000.00
¥837.87M

JPY sang AYFI

¥ JPYayfi Aave YFI
¥1.00
0.0₍₅₎1193
¥5.00
0.0₍₅₎5967
¥10.00
0.0₍₄₎1193
¥50.00
0.0₍₄₎5967
¥100.00
0.00012
¥250.00
0.0003
¥500.00
0.0006
¥1.00K
0.00119

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi