1 AYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 7,90 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,90 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:10 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến KRW đứng ở 8,40 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,68 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,05695% trong một giờ qua và thay đổi bởi -492,43 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang KRW

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
8,35 Tr VND
445,22 N VND
5,33%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,18 Tr VND
276,16 N VND
3,38%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
7,78 Tr VND
-118,92 N VND
-1,53%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,15 Tr VND
249,28 N VND
3,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,53 Tr VND
628,39 N VND
7,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
7,74 Tr VND
-164,75 N VND
-2,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,61 Tr VND
-294,65 N VND
-3,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,33 Tr VND
-574,41 N VND
-7,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,28 Tr VND
-624,95 N VND
-8,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,38 Tr VND
-523,45 N VND
-7,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,15 Tr VND
-754,13 N VND
-10,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,94 Tr VND
-960,99 N VND
-13,85%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
7,03 Tr VND
-866,27 N VND
-12,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,28 Tr VND
-625,77 N VND
-8,60%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,63 Tr VND
-268,44 N VND
-3,52%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,57 Tr VND
-333,78 N VND
-4,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,58 Tr VND
-317,34 N VND
-4,18%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,94 Tr VND
36,27 N VND
0,45694%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
7,77 Tr VND
-135,60 N VND
-1,75%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
7,63 Tr VND
-272,15 N VND
-3,57%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
7,63 Tr VND
-273,12 N VND
-3,58%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
7,71 Tr VND
-187,34 N VND
-2,43%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
8,51 Tr VND
612,88 N VND
7,20%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
8,49 Tr VND
592,09 N VND
6,97%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
8,62 Tr VND
716,11 N VND
8,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
8,49 Tr VND
584,41 N VND
6,89%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
8,37 Tr VND
468,89 N VND
5,60%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
8,30 Tr VND
403,12 N VND
4,85%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
8,25 Tr VND
345,64 N VND
4,19%

AYFI sang KRW

ayfi Aave YFI KRW
1.00
₩7.90M
5.00
₩39.51M
10.00
₩79.01M
50.00
₩395.06M
100.00
₩790.12M
250.00
₩1.98B
500.00
₩3.95B
1000.00
₩7.90B

KRW sang AYFI

KRWayfi Aave YFI
₩1.00
0.0₍₆₎1265
₩5.00
0.0₍₆₎6328
₩10.00
0.0₍₅₎1265
₩50.00
0.0₍₅₎6328
₩100.00
0.0₍₄₎1265
₩250.00
0.0₍₄₎3164
₩500.00
0.0₍₄₎6328
₩1.00K
0.00013

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi