1 AYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Aave YFI (AYFI)?

Chuyển thành

Aave YFI
AYFI
1 AYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AYFI thành 6,86 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,86 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:05 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AYFI đến KRW đứng ở 7,10 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,82 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,60462% trong một giờ qua và thay đổi bởi -44,65 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aave YFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aave YFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AYFI sang KRW

Ngày1 AYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
6,95 Tr VND
95,47 N VND
1,37%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
6,98 Tr VND
118,16 N VND
1,69%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
6,97 Tr VND
109,97 N VND
1,58%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
7,00 Tr VND
141,08 N VND
2,02%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
7,10 Tr VND
244,18 N VND
3,44%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
7,17 Tr VND
315,16 N VND
4,39%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
7,57 Tr VND
708,74 N VND
9,37%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
7,63 Tr VND
766,96 N VND
10,06%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
7,27 Tr VND
409,47 N VND
5,63%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
7,10 Tr VND
240,12 N VND
3,38%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
7,10 Tr VND
245,57 N VND
3,46%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
6,91 Tr VND
49,50 N VND
0,71653%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
6,86 Tr VND
1,10 N VND
0,01608%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
7,05 Tr VND
190,90 N VND
2,71%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
7,30 Tr VND
442,89 N VND
6,07%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
7,40 Tr VND
539,30 N VND
7,29%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
7,32 Tr VND
461,60 N VND
6,31%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
7,15 Tr VND
291,78 N VND
4,08%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
6,98 Tr VND
122,69 N VND
1,76%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
7,53 Tr VND
674,36 N VND
8,95%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
7,68 Tr VND
820,52 N VND
10,69%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
7,73 Tr VND
870,65 N VND
11,26%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
7,65 Tr VND
786,71 N VND
10,29%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
7,58 Tr VND
718,16 N VND
9,48%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
7,61 Tr VND
753,09 N VND
9,89%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
7,59 Tr VND
730,27 N VND
9,62%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
8,18 Tr VND
1,32 Tr VND
16,17%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
7,85 Tr VND
991,27 N VND
12,63%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
7,93 Tr VND
1,07 Tr VND
13,46%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
7,77 Tr VND
908,38 N VND
11,70%

AYFI sang KRW

ayfi Aave YFI KRW
1.00
₩6.86M
5.00
₩34.29M
10.00
₩68.59M
50.00
₩342.93M
100.00
₩685.87M
250.00
₩1.71B
500.00
₩3.43B
1000.00
₩6.86B

KRW sang AYFI

KRWayfi Aave YFI
₩1.00
0.0₍₆₎1458
₩5.00
0.0₍₆₎7290
₩10.00
0.0₍₅₎1458
₩50.00
0.0₍₅₎7290
₩100.00
0.0₍₄₎1458
₩250.00
0.0₍₄₎3645
₩500.00
0.0₍₄₎7290
₩1.00K
0.00015

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi