1 ADD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Add Finance (ADD)?

Chuyển thành

Add Finance
ADD
1 ADD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ADD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ADD thành 0,0₍₄₎1582 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1582 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ADD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:35 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ADD đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,73 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Add Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Add Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ADD sang EUR

Ngày1 ADD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,30723%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,05384%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,57373%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,23%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,28%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,8435%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,58%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,93%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,44%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,02%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,25%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,24%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,91%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,70%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,67%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,43%

ADD sang EUR

add Add Finance EUR
1.00
€0.0₍₄₎1582
5.00
€0.0₍₄₎791
10.00
€0.00016
50.00
€0.00079
100.00
€0.00158
250.00
€0.00396
500.00
€0.00791
1000.00
€0.01582

EUR sang ADD

EURadd Add Finance
€1.00
63,211.12516
€5.00
316,055.62579
€10.00
632,111.25158
€50.00
3,160,556.2579
€100.00
6,321,112.5158
€250.00
15,802,781.28951
€500.00
31,605,562.57901
€1.00K
63,211,125.15803

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi