Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AGI thành 0,0₍₅₎336 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎336 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AGI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AGI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
1,61 N VND
23,94 VND
478,70 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,62685% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,09424% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,56% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,96% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,94% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,95% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,95% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,96% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 98,96% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎336 |
5.00 | €0.0₍₄₎1680 |
10.00 | €0.0₍₄₎3360 |
50.00 | €0.00017 |
100.00 | €0.00034 |
250.00 | €0.00084 |
500.00 | €0.00168 |
1000.00 | €0.00336 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 297,619.04762 |
€5.00 | 1,488,095.2381 |
€10.00 | 2,976,190.47619 |
€50.00 | 14,880,952.38095 |
€100.00 | 29,761,904.7619 |
€250.00 | 74,404,761.90476 |
€500.00 | 148,809,523.80952 |
€1.00K | 297,619,047.61905 |
Được tài trợ
Được tài trợ