1 EURA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 EURA (EURA)?

Chuyển thành

EURA
EURA
1 EURA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EURA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EURA thành 164,33 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 164,33 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EURA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:57 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EURA đến JPY đứng ở 165,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 164,14 VND. JPY giá dao động bởi -0,05171% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,42 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,18 T VND

Khối lượng (24 giờ)

17,46 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

19,40 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 EURA sang JPY

Ngày1 EURA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
164,76 VND
0,43 VND
0,26107%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm qua
162,14 VND
-2,19 VND
-1,35%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
161,88 VND
-2,45 VND
-1,51%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
162,96 VND
-1,37 VND
-0,8392%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
162,58 VND
-1,75 VND
-1,08%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
162,91 VND
-1,42 VND
-0,87309%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
163,26 VND
-1,07 VND
-0,65388%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
162,05 VND
-2,28 VND
-1,41%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
162,44 VND
-1,89 VND
-1,17%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
165,15 VND
0,82 VND
0,495%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
163,69 VND
-0,64 VND
-0,39172%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
162,31 VND
-2,02 VND
-1,25%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
162,63 VND
-1,70 VND
-1,05%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
160,35 VND
-3,98 VND
-2,48%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
161,41 VND
-2,92 VND
-1,81%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
163,62 VND
-0,71 VND
-0,43518%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
162,82 VND
-1,51 VND
-0,92695%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
163,07 VND
-1,26 VND
-0,77208%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
164,47 VND
0,14 VND
0,08504%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
162,52 VND
-1,81 VND
-1,11%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
162,40 VND
-1,93 VND
-1,19%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
161,12 VND
-3,21 VND
-1,99%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
162,62 VND
-1,71 VND
-1,05%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
164,25 VND
-0,08 VND
-0,04762%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
165,69 VND
1,36 VND
0,8237%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
164,49 VND
0,16 VND
0,09962%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
164,15 VND
-0,18 VND
-0,11083%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
163,39 VND
-0,94 VND
-0,57441%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
162,86 VND
-1,47 VND
-0,90476%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
165,86 VND
1,53 VND
0,92243%

EURA sang JPY

eura EURA ¥ JPY
1.00
¥164.33
5.00
¥821.65
10.00
¥1.64K
50.00
¥8.22K
100.00
¥16.43K
250.00
¥41.08K
500.00
¥82.17K
1000.00
¥164.33K

JPY sang EURA

¥ JPYeura EURA
¥1.00
0.00609
¥5.00
0.03043
¥10.00
0.06085
¥50.00
0.30427
¥100.00
0.60853
¥250.00
1.52133
¥500.00
3.04266
¥1.00K
6.08532

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi