1 AGN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Agnus AI (AGN)?

Chuyển thành

Agnus AI
AGN
1 AGN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AGN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AGN thành 0,0₍₅₎412 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎412 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AGN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:30 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AGN đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎422 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎41 VND. EUR giá dao động bởi -0,08579% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎1012 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

172,89 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Agnus AI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Agnus AI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AGN sang EUR

Ngày1 AGN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,20%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,51%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,22%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,60%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,45%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,81%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,58%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,79%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,82%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,17%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,07%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,29%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,61%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,61%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,27%

AGN sang EUR

agn Agnus AI EUR
1.00
€0.0₍₅₎412
5.00
€0.0₍₄₎2060
10.00
€0.0₍₄₎4120
50.00
€0.00021
100.00
€0.00041
250.00
€0.00103
500.00
€0.00206
1000.00
€0.00412

EUR sang AGN

EURagn Agnus AI
€1.00
242,718.4466
€5.00
1,213,592.23301
€10.00
2,427,184.46602
€50.00
12,135,922.3301
€100.00
24,271,844.66019
€250.00
60,679,611.65049
€500.00
121,359,223.30097
€1.00K
242,718,446.60194

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi