1 AGRI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 AgriDex (AGRI)?

Chuyển thành

AgriDex
AGRI
1 AGRI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AGRI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AGRI thành 27,03 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 27,03 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AGRI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AGRI đến KRW đứng ở 27,14 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 25,53 VND. KRW giá dao động bởi -0,22701% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,12 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,09 T VND

Khối lượng (24 giờ)

251,38 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

335,93 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá AgriDex là gì?

Tìm hiểu giá trị của AgriDex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AGRI sang KRW

Ngày1 AGRI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
26,95 VND
-0,08 VND
-0,28317%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
26,55 VND
-0,48 VND
-1,81%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
27,76 VND
0,73 VND
2,63%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
27,65 VND
0,62 VND
2,25%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
27,26 VND
0,23 VND
0,84986%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
29,01 VND
1,98 VND
6,84%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
28,62 VND
1,59 VND
5,56%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
21,37 VND
-5,66 VND
-26,46%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
33,03 VND
6,00 VND
18,17%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
35,24 VND
8,21 VND
23,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
35,06 VND
8,03 VND
22,90%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
35,42 VND
8,39 VND
23,69%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
36,18 VND
9,15 VND
25,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
36,49 VND
9,46 VND
25,93%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
38,11 VND
11,08 VND
29,07%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
38,57 VND
11,54 VND
29,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
38,52 VND
11,49 VND
29,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
38,56 VND
11,53 VND
29,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
41,65 VND
14,62 VND
35,10%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
41,85 VND
14,82 VND
35,42%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
40,92 VND
13,89 VND
33,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
41,29 VND
14,26 VND
34,53%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
41,78 VND
14,75 VND
35,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
40,65 VND
13,62 VND
33,51%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
42,64 VND
15,61 VND
36,61%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
42,23 VND
15,20 VND
35,99%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
42,75 VND
15,72 VND
36,77%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
38,43 VND
11,40 VND
29,67%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
37,18 VND
10,15 VND
27,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
37,83 VND
10,80 VND
28,55%

AGRI sang KRW

agri AgriDex KRW
1.00
₩27.03
5.00
₩135.15
10.00
₩270.30
50.00
₩1.35K
100.00
₩2.70K
250.00
₩6.76K
500.00
₩13.52K
1000.00
₩27.03K

KRW sang AGRI

KRWagri AgriDex
₩1.00
0.037
₩5.00
0.18498
₩10.00
0.36996
₩50.00
1.8498
₩100.00
3.69959
₩250.00
9.24898
₩500.00
18.49797
₩1.00K
36.99593

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi