1 AIX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 AI XOVIA (AIX)?

Chuyển thành

AI XOVIA
AIX
1 AIX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AIX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AIX thành 7,22 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,22 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:15 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AIX đến EUR đứng ở 9,31 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,96 VND. EUR giá dao động bởi 0,00062% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,24 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,08 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá AI XOVIA là gì?

Tìm hiểu giá trị của AI XOVIA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AIX sang EUR

Ngày1 AIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
7,16 VND
-0,06 VND
-0,88439%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
8,77 VND
1,55 VND
17,69%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,53 VND
1,31 VND
15,31%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,49 VND
4,27 VND
37,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
10,25 VND
3,03 VND
29,55%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
12,79 VND
5,57 VND
43,57%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
16,36 VND
9,14 VND
55,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
16,80 VND
9,58 VND
57,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
19,59 VND
12,37 VND
63,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
31,07 VND
23,85 VND
76,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
15,46 VND
8,24 VND
53,29%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,76 VND
0,54 VND
7,00%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,42 VND
-1,80 VND
-33,15%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,40 VND
-0,82 VND
-12,80%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,62 VND
-1,60 VND
-28,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,36 VND
0,14 VND
1,85%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
8,12 VND
0,90 VND
11,11%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
8,95 VND
1,73 VND
19,29%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
12,18 VND
4,96 VND
40,71%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
9,64 VND
2,42 VND
25,08%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
9,63 VND
2,41 VND
25,03%

AIX sang EUR

aix AI XOVIA EUR
1.00
€7.22
5.00
€36.10
10.00
€72.20
50.00
€361.00
100.00
€722.00
250.00
€1.81K
500.00
€3.61K
1000.00
€7.22K

EUR sang AIX

EURaix AI XOVIA
€1.00
0.1385
€5.00
0.69252
€10.00
1.38504
€50.00
6.92521
€100.00
13.85042
€250.00
34.62604
€500.00
69.25208
€1.00K
138.50416

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi