Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AINARA thành 0,2487 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,2487 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AINARA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:14 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AINARA đến KRW đứng ở 0,26345 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,24092 VND. KRW giá dao động bởi 0,35876% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00299 VND trong 24 giờ qua
247,78 Tr VND
2,18 Tr VND
999,89 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,25 VND | -0,00 VND | -0,6589% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,26 VND | 0,01 VND | 2,50% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,25 VND | -0,00 VND | -0,63251% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,01 VND | 2,21% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,06 VND | -33,06% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,25 VND | -0,00 VND | -1,03% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,27 VND | 0,02 VND | 8,02% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,27 VND | 0,02 VND | 7,04% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,27 VND | 0,02 VND | 7,88% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,04 VND | 12,71% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,06 VND | 19,46% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,30 VND | 0,05 VND | 17,78% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,04 VND | 12,64% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,03 VND | 12,29% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,00 VND | 1,66% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,25 VND | -0,00 VND | -1,17% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,24 VND | -0,01 VND | -2,60% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,07 VND | 21,11% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,07 VND | 20,86% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,08 VND | 23,40% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,07 VND | 21,09% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,03 VND | 11,87% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,05 VND | 15,42% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,05 VND | 15,63% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.2487 |
5.00 | ₩1.24 |
10.00 | ₩2.49 |
50.00 | ₩12.43 |
100.00 | ₩24.87 |
250.00 | ₩62.17 |
500.00 | ₩124.35 |
1000.00 | ₩248.70 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 4.02097 |
₩5.00 | 20.10487 |
₩10.00 | 40.20973 |
₩50.00 | 201.04867 |
₩100.00 | 402.09734 |
₩250.00 | 1,005.24335 |
₩500.00 | 2,010.4867 |
₩1.00K | 4,020.9734 |
Được tài trợ
Được tài trợ