Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 空气币 / thành 0,0793 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0793 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 空气币 / sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:32 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 空气币 / đến KRW đứng ở 0,08636 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,07516 VND. KRW giá dao động bởi 0,50624% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00251 VND trong 24 giờ qua
79,30 Tr VND
6,38 Tr VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,08 VND | -0,00 VND | -0,69914% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,10 VND | 0,02 VND | 22,86% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,03 VND | 25,88% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,06 VND | 41,48% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -21,63% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -38,54% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -31,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -6,87% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 14,55% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,02 VND | 19,08% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,03 VND | 27,08% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,06 VND | 44,45% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,16 VND | 66,24% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,02 VND | 22,86% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,05 VND | 37,91% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,08 VND | 50,78% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -30,58% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,04 VND | 33,04% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,04 VND | 32,91% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.0793 |
5.00 | ₩0.39651 |
10.00 | ₩0.79302 |
50.00 | ₩3.97 |
100.00 | ₩7.93 |
250.00 | ₩19.83 |
500.00 | ₩39.65 |
1000.00 | ₩79.30 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 12.61002 |
₩5.00 | 63.05011 |
₩10.00 | 126.10022 |
₩50.00 | 630.50112 |
₩100.00 | 1,261.00224 |
₩250.00 | 3,152.50561 |
₩500.00 | 6,305.01122 |
₩1.00K | 12,610.02245 |
Được tài trợ
Được tài trợ