1 BOLGUR đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Airina Bolgur (BOLGUR)?

Chuyển thành

Airina Bolgur
BOLGUR
1 BOLGUR = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOLGUR đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOLGUR thành 0,00128 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00128 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOLGUR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:00 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOLGUR đến JPY đứng ở 0,00138 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00128 VND. JPY giá dao động bởi -1,84% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6876 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

752,61 N VND

Khối lượng (24 giờ)

995,49 VND

Nguồn cung lưu hành

586,72 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Airina Bolgur là gì?

Tìm hiểu giá trị của Airina Bolgur trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOLGUR sang JPY

Ngày1 BOLGUR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
4,93%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,71%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,76%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,89%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,31%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,19%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,94%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,26%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,03%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,03%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,42%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,16%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,69%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,00%

BOLGUR sang JPY

bolgur Airina Bolgur ¥ JPY
1.00
¥0.00128
5.00
¥0.00641
10.00
¥0.01283
50.00
¥0.06414
100.00
¥0.12827
250.00
¥0.32068
500.00
¥0.64137
1000.00
¥1.28

JPY sang BOLGUR

¥ JPYbolgur Airina Bolgur
¥1.00
779.58729
¥5.00
3,897.93643
¥10.00
7,795.87286
¥50.00
38,979.36432
¥100.00
77,958.72865
¥250.00
194,896.82162
¥500.00
389,793.64325
¥1.00K
779,587.28649

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi