1 BOLGUR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Airina Bolgur (BOLGUR)?

Chuyển thành

Airina Bolgur
BOLGUR
1 BOLGUR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOLGUR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOLGUR thành 0,01211 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01211 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOLGUR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:12 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOLGUR đến KRW đứng ở 0,01299 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01213 VND. KRW giá dao động bởi -1,81% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00061 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

9,40 N VND

Nguồn cung lưu hành

586,72 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Airina Bolgur là gì?

Tìm hiểu giá trị của Airina Bolgur trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOLGUR sang KRW

Ngày1 BOLGUR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
0,00 VND
4,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-23,35%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,89%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-30,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-30,20%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-35,70%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-36,19%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-20,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-26,30%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-53,69%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-53,63%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-32,57%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-29,94%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-22,46%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-28,84%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,33%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-31,45%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-24,91%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-24,79%

BOLGUR sang KRW

bolgur Airina Bolgur KRW
1.00
₩0.01211
5.00
₩0.06055
10.00
₩0.1211
50.00
₩0.60552
100.00
₩1.21
250.00
₩3.03
500.00
₩6.06
1000.00
₩12.11

KRW sang BOLGUR

KRWbolgur Airina Bolgur
₩1.00
82.57318
₩5.00
412.86589
₩10.00
825.73178
₩50.00
4,128.65892
₩100.00
8,257.31784
₩250.00
20,643.2946
₩500.00
41,286.58921
₩1.00K
82,573.17842

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi