Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AISIG thành 0,05496 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05496 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AISIG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:25 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AISIG đến JPY đứng ở 0,07589 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05442 VND. JPY giá dao động bởi 0,99073% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0204 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
327,41 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,06 VND | 0,00 VND | 1,57% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 18,16% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 23,49% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 20,55% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 21,12% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 16,23% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 12,54% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 14,06% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 14,21% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 18,53% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 15,86% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 15,85% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 18,84% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 24,06% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 23,24% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 25,66% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 25,71% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 26,60% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 26,53% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 25,29% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 26,23% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 24,60% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 26,53% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 27,21% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 27,72% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 24,55% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 4,78% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.05496 |
5.00 | ¥0.27481 |
10.00 | ¥0.54961 |
50.00 | ¥2.75 |
100.00 | ¥5.50 |
250.00 | ¥13.74 |
500.00 | ¥27.48 |
1000.00 | ¥54.96 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 18.19472 |
¥5.00 | 90.9736 |
¥10.00 | 181.9472 |
¥50.00 | 909.73599 |
¥100.00 | 1,819.47199 |
¥250.00 | 4,548.67997 |
¥500.00 | 9,097.35995 |
¥1.00K | 18,194.71989 |
Được tài trợ
Được tài trợ