Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AISIG thành 0,52724 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,52724 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AISIG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:29 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AISIG đến KRW đứng ở 0,52724 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,50976 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01703 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
6,58 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,53 VND | -0,00 VND | -0,01162% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,63 VND | 0,10 VND | 16,25% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,67 VND | 0,15 VND | 21,81% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,12 VND | 18,97% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,66 VND | 0,13 VND | 19,57% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,09 VND | 14,56% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,07 VND | 11,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,07 VND | 12,40% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,08 VND | 12,53% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,11 VND | 17,11% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,09 VND | 14,34% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,09 VND | 14,34% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,11 VND | 17,39% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,67 VND | 0,14 VND | 21,28% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,67 VND | 0,14 VND | 21,13% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,16 VND | 23,78% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,16 VND | 23,81% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,17 VND | 24,80% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,17 VND | 24,79% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,16 VND | 23,56% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,17 VND | 24,12% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,16 VND | 22,98% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,18 VND | 25,08% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,71 VND | 0,18 VND | 25,56% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,71 VND | 0,19 VND | 26,03% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,16 VND | 22,85% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,54 VND | 0,01 VND | 2,46% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.52724 |
5.00 | ₩2.64 |
10.00 | ₩5.27 |
50.00 | ₩26.36 |
100.00 | ₩52.72 |
250.00 | ₩131.81 |
500.00 | ₩263.62 |
1000.00 | ₩527.24 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.89667 |
₩5.00 | 9.48335 |
₩10.00 | 18.96669 |
₩50.00 | 94.83347 |
₩100.00 | 189.66694 |
₩250.00 | 474.16736 |
₩500.00 | 948.33472 |
₩1.00K | 1,896.66945 |
Được tài trợ
Được tài trợ