Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AMZNX thành 195,68 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 195,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AMZNX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:15 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AMZNX đến EUR đứng ở 197,09 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 193,80 VND. EUR giá dao động bởi 0,03621% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,34851 VND trong 24 giờ qua
867,99 N VND
2,53 Tr VND
4,44 N VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 195,41 VND | -0,27 VND | -0,13586% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 195,22 VND | -0,46 VND | -0,23426% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 194,98 VND | -0,70 VND | -0,35911% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 194,95 VND | -0,73 VND | -0,37569% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 191,15 VND | -4,53 VND | -2,37% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 191,96 VND | -3,72 VND | -1,94% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 195,43 VND | -0,25 VND | -0,12713% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 198,16 VND | 2,48 VND | 1,25% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 197,34 VND | 1,66 VND | 0,84341% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 197,29 VND | 1,61 VND | 0,81439% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 197,30 VND | 1,62 VND | 0,82098% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 198,08 VND | 2,40 VND | 1,21% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 191,53 VND | -4,15 VND | -2,17% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 189,55 VND | -6,13 VND | -3,23% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 190,16 VND | -5,52 VND | -2,90% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 191,34 VND | -4,34 VND | -2,27% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 191,26 VND | -4,42 VND | -2,31% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 191,23 VND | -4,45 VND | -2,33% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 191,32 VND | -4,36 VND | -2,28% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 189,92 VND | -5,76 VND | -3,03% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 184,53 VND | -11,15 VND | -6,04% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 186,01 VND | -9,67 VND | -5,20% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 185,96 VND | -9,72 VND | -5,23% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 185,49 VND | -10,19 VND | -5,49% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 185,33 VND | -10,35 VND | -5,59% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 192,31 VND | -3,37 VND | -1,75% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 204,78 VND | 9,10 VND | 4,44% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 200,01 VND | 4,33 VND | 2,16% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 200,90 VND | 5,22 VND | 2,60% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 197,05 VND | 1,37 VND | 0,69552% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €195.68 |
5.00 | €978.40 |
10.00 | €1.96K |
50.00 | €9.78K |
100.00 | €19.57K |
250.00 | €48.92K |
500.00 | €97.84K |
1000.00 | €195.68K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00511 |
€5.00 | 0.02555 |
€10.00 | 0.0511 |
€50.00 | 0.25552 |
€100.00 | 0.51104 |
€250.00 | 1.2776 |
€500.00 | 2.55519 |
€1.00K | 5.11038 |
Được tài trợ
Được tài trợ