Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DEB thành 0,32056 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,32056 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DEB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:44 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DEB đến JPY đứng ở 0,3403 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,31455 VND. JPY giá dao động bởi -0,1363% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00144 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
8,03 Tr VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,33 VND | 0,01 VND | 1,86% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 5,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -2,64% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,04 VND | 11,03% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,09 VND | 21,16% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,42 VND | 0,10 VND | 23,91% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,03 VND | 9,22% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,05 VND | 13,81% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,05 VND | 13,22% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,04 VND | 11,70% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,40 VND | 0,08 VND | 20,28% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,09 VND | 22,71% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,09 VND | 22,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,40 VND | 0,08 VND | 20,12% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,40 VND | 0,08 VND | 20,75% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 6,69% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 6,41% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,37 VND | 0,04 VND | 12,28% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,49 VND | 0,17 VND | 35,08% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,46 VND | 0,14 VND | 30,22% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,13 VND | 28,57% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,15 VND | 32,58% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,47 VND | 0,15 VND | 32,41% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,21 VND | 39,93% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,45 VND | 58,17% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,45 VND | 58,27% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.32056 |
5.00 | ¥1.60 |
10.00 | ¥3.21 |
50.00 | ¥16.03 |
100.00 | ¥32.06 |
250.00 | ¥80.14 |
500.00 | ¥160.28 |
1000.00 | ¥320.56 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 3.11956 |
¥5.00 | 15.5978 |
¥10.00 | 31.1956 |
¥50.00 | 155.97801 |
¥100.00 | 311.95603 |
¥250.00 | 779.89007 |
¥500.00 | 1,559.78013 |
¥1.00K | 3,119.56027 |
Được tài trợ
Được tài trợ