1 ANITA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ANITA (ANITA)?

Chuyển thành

ANITA
ANITA
1 ANITA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ANITA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ANITA thành 0,00393 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00393 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ANITA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:23 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ANITA đến EUR đứng ở 0,00397 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00354 VND. EUR giá dao động bởi -0,45561% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00025 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,95 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

37,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,92 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ANITA là gì?

Tìm hiểu giá trị của ANITA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ANITA sang EUR

Ngày1 ANITA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
2,22%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-7,27%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,69%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,74%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,05%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,48%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,30%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,36%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,88%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,52%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
38,42%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
46,41%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
46,70%

ANITA sang EUR

anita ANITA EUR
1.00
€0.00393
5.00
€0.01965
10.00
€0.03929
50.00
€0.19646
100.00
€0.39291
250.00
€0.98229
500.00
€1.96
1000.00
€3.93

EUR sang ANITA

EURanita ANITA
€1.00
254.50862
€5.00
1,272.5431
€10.00
2,545.0862
€50.00
12,725.43101
€100.00
25,450.86202
€250.00
63,627.15505
€500.00
127,254.3101
€1.00K
254,508.62021

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi