1 ANJU đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Anju (ANJU)?

Chuyển thành

Anju
ANJU
1 ANJU = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ANJU đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ANJU thành 0,0₍₇₎6898 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎6898 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ANJU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:20 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ANJU đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎7309 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎6720 VND. EUR giá dao động bởi 0,37958% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎3395 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

24,60 N VND

Khối lượng (24 giờ)

242,84 VND

Nguồn cung lưu hành

356,59 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Anju là gì?

Tìm hiểu giá trị của Anju trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ANJU sang EUR

Ngày1 ANJU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,22996%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
5,67%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,89%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,13%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,29%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,36%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,61%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,95%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,49256%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,50%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,74%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,74%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,94%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,26%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,90%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,50%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,54%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,14%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,21%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,52%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,78%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,34%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,06%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,41%

ANJU sang EUR

anju Anju EUR
1.00
€0.0₍₇₎6898
5.00
€0.0₍₆₎3449
10.00
€0.0₍₆₎6898
50.00
€0.0₍₅₎3449
100.00
€0.0₍₅₎6898
250.00
€0.0₍₄₎1724
500.00
€0.0₍₄₎3449
1000.00
€0.0₍₄₎6898

EUR sang ANJU

EURanju Anju
€1.00
14,495,064.43056
€5.00
72,475,322.15281
€10.00
144,950,644.30561
€50.00
724,753,221.52807
€100.00
1,449,506,443.05614
€250.00
3,623,766,107.64035
€500.00
7,247,532,215.2807
€1.00K
14,495,064,430.56139

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi