Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AINU thành 0,0₍₈₎1238 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₈₎1238 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AINU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AINU đến EUR đứng ở 0,0₍₈₎1257 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₈₎1232 VND. EUR giá dao động bởi 0,29164% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₀₎1462 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,40 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,55197% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,83212% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,47% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,66% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,05% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,49% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,48% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,60% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,81% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,61% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,12% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,65242% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,74% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,16% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,56% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,91% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,38% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,59% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,48% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,47% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,47% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,79% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,99% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₈₎1238 |
5.00 | €0.0₍₈₎619 |
10.00 | €0.0₍₇₎1238 |
50.00 | €0.0₍₇₎619 |
100.00 | €0.0₍₆₎1238 |
250.00 | €0.0₍₆₎3095 |
500.00 | €0.0₍₆₎619 |
1000.00 | €0.0₍₅₎1238 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 807,754,442.64943 |
€5.00 | 4,038,772,213.24717 |
€10.00 | 8,077,544,426.49435 |
€50.00 | 40,387,722,132.47173 |
€100.00 | 80,775,444,264.94345 |
€250.00 | 201,938,610,662.35864 |
€500.00 | 403,877,221,324.7173 |
€1.00K | 807,754,442,649.4346 |
Được tài trợ
Được tài trợ