Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FTW thành 0,0011 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0011 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FTW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:38 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FTW đến EUR đứng ở 0,00113 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00107 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎3827 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
45,76 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,05% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,06% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,01% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,14% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,92% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,27% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,13% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,14% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,95% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,04% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,76% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,65% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,72% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,48% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,09% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,75% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,40% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,32% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,74% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,16% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,17% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,82% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -48,32% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0011 |
5.00 | €0.00548 |
10.00 | €0.01096 |
50.00 | €0.05482 |
100.00 | €0.10963 |
250.00 | €0.27408 |
500.00 | €0.54817 |
1000.00 | €1.10 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 912.1258 |
€5.00 | 4,560.629 |
€10.00 | 9,121.258 |
€50.00 | 45,606.29002 |
€100.00 | 91,212.58004 |
€250.00 | 228,031.4501 |
€500.00 | 456,062.9002 |
€1.00K | 912,125.80039 |
Được tài trợ
Được tài trợ