Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAAPL thành 228,87 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 228,87 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAAPL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:31 25/04/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAAPL đến VND đứng ở 235,25 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 227,42 N VND. VND giá dao động bởi 0,17% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,96 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
553,32 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 25 thg 4 2025 Hôm nay | 227,67 N VND | -1,21 N VND | -0,53% |
Thứ Năm, 24 thg 4 2025 Hôm qua | 234,88 N VND | 6,00 N VND | 2,56% |
Thứ Tư, 23 thg 4 2025 | 224,86 N VND | -4,01 N VND | -1,78% |
Thứ Ba, 22 thg 4 2025 | 224,38 N VND | -4,49 N VND | -2,00% |
Thứ Hai, 21 thg 4 2025 | 222,53 N VND | -6,34 N VND | -2,85% |
Chủ Nhật, 20 thg 4 2025 | 226,89 N VND | -1,98 N VND | -0,87% |
Thứ Bảy, 19 thg 4 2025 | 225,08 N VND | -3,79 N VND | -1,68% |
Thứ Sáu, 18 thg 4 2025 | 225,78 N VND | -3,10 N VND | -1,37% |
Thứ Năm, 17 thg 4 2025 | 234,94 N VND | 6,06 N VND | 2,58% |
Thứ Tư, 16 thg 4 2025 | 245,37 N VND | 16,50 N VND | 6,72% |
Thứ Ba, 15 thg 4 2025 | 248,56 N VND | 19,69 N VND | 7,92% |
Thứ Hai, 14 thg 4 2025 | 283,44 N VND | 54,57 N VND | 19,25% |
Chủ Nhật, 13 thg 4 2025 | 280,43 N VND | 51,56 N VND | 18,39% |
Thứ Bảy, 12 thg 4 2025 | 280,03 N VND | 51,16 N VND | 18,27% |
Thứ Sáu, 11 thg 4 2025 | 262,03 N VND | 33,15 N VND | 12,65% |
Thứ Năm, 10 thg 4 2025 | 249,50 N VND | 20,63 N VND | 8,27% |
Thứ Tư, 9 thg 4 2025 | 218,46 N VND | -10,42 N VND | -4,77% |
Thứ Ba, 8 thg 4 2025 | 220,91 N VND | -7,97 N VND | -3,61% |
Thứ Hai, 7 thg 4 2025 | 252,63 N VND | 23,75 N VND | 9,40% |
Chủ Nhật, 6 thg 4 2025 | 285,26 N VND | 56,39 N VND | 19,77% |
Thứ Bảy, 5 thg 4 2025 | 294,97 N VND | 66,10 N VND | 22,41% |
Thứ Sáu, 4 thg 4 2025 | 316,26 N VND | 87,39 N VND | 27,63% |
Thứ Năm, 3 thg 4 2025 | 312,99 N VND | 84,11 N VND | 26,87% |
Thứ Tư, 2 thg 4 2025 | 288,97 N VND | 60,09 N VND | 20,80% |
Thứ Ba, 1 thg 4 2025 | 272,81 N VND | 43,93 N VND | 16,10% |
Thứ Hai, 31 thg 3 2025 | 272,81 N VND | 43,93 N VND | 16,10% |
Thứ Năm, 27 thg 3 2025 | 241,73 N VND | 12,85 N VND | 5,32% |
Apple Tokenized Stock Defichain sang EUR
1 DAAPL bằng 7,69 EUR
Apple Tokenized Stock Defichain sang JPY
1 DAAPL bằng 1.250,55 JPY
Apple Tokenized Stock Defichain sang KRW
1 DAAPL bằng 12.528,57 KRW
Apple Tokenized Stock Defichain sang USD
1 DAAPL bằng 8,75 USD
Apple Tokenized Stock Defichain sang VND
1 DAAPL bằng 228.874,00 VND
₫ VND | |
---|---|
1.00 | ₫228.87K |
5.00 | ₫1.14M |
10.00 | ₫2.29M |
50.00 | ₫11.44M |
100.00 | ₫22.89M |
250.00 | ₫57.22M |
500.00 | ₫114.44M |
1000.00 | ₫228.87M |
₫ VND | |
---|---|
₫1.00 | 0.00 |
₫5.00 | 0.00002 |
₫10.00 | 0.00004 |
₫50.00 | 0.00022 |
₫100.00 | 0.00044 |
₫250.00 | 0.00109 |
₫500.00 | 0.00218 |
₫1.00K | 0.00437 |
Được tài trợ
Được tài trợ