Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DANA thành 0,23546 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,23546 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DANA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:43 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DANA đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
11,04 Tr VND
3,21 N VND
46,91 Tr VND
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,24 VND | -0,00 VND | -0,16877% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 0,10837% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,00 VND | -1,52% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,01 VND | -3,27% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,00 VND | -1,40% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 0,54504% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 0,70854% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,25 VND | 0,01 VND | 4,68% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 3,74% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 1,69% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 1,21% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,00 VND | 1,64% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 3,30% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,25 VND | 0,01 VND | 4,19% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 3,73% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.23546 |
5.00 | ₩1.18 |
10.00 | ₩2.35 |
50.00 | ₩11.77 |
100.00 | ₩23.55 |
250.00 | ₩58.86 |
500.00 | ₩117.73 |
1000.00 | ₩235.46 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 4.24706 |
₩5.00 | 21.2353 |
₩10.00 | 42.4706 |
₩50.00 | 212.353 |
₩100.00 | 424.706 |
₩250.00 | 1,061.76499 |
₩500.00 | 2,123.52999 |
₩1.00K | 4,247.05997 |
Được tài trợ
Được tài trợ