Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ADF thành 0,0₍₅₎856 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎856 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ADF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:53 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ADF đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1031 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎77 VND. EUR giá dao động bởi -0,06906% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎8571 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
17,03 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,318% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -67,03% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,98% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -42,05% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -42,43% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,72% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,82% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,72% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,69% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,89% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,84% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,62% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,78% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,52879% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,54757% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,07% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 37,02% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 69,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,52% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,92% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,01% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,89% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎856 |
5.00 | €0.0₍₄₎428 |
10.00 | €0.0₍₄₎856 |
50.00 | €0.00043 |
100.00 | €0.00086 |
250.00 | €0.00214 |
500.00 | €0.00428 |
1000.00 | €0.00856 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 116,822.42991 |
€5.00 | 584,112.14953 |
€10.00 | 1,168,224.29907 |
€50.00 | 5,841,121.49533 |
€100.00 | 11,682,242.99065 |
€250.00 | 29,205,607.47664 |
€500.00 | 58,411,214.95327 |
€1.00K | 116,822,429.90654 |
Được tài trợ
Được tài trợ