Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AII thành 0,05116 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05116 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AII sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AII đến KRW đứng ở 0,05491 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05076 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00356 VND trong 24 giờ qua
50,47 Tr VND
423,50 N VND
986,62 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,19982% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,62% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,06% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,11% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,55% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 1,83% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,54649% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,81409% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,02% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -15,23% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -16,19% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -17,10% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -11,60% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -12,09% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -11,81% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,38% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,30% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,70% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,52% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -7,37% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,32% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,94% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,32% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,58% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.05116 |
5.00 | ₩0.25578 |
10.00 | ₩0.51156 |
50.00 | ₩2.56 |
100.00 | ₩5.12 |
250.00 | ₩12.79 |
500.00 | ₩25.58 |
1000.00 | ₩51.16 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 19.54805 |
₩5.00 | 97.74025 |
₩10.00 | 195.48049 |
₩50.00 | 977.40246 |
₩100.00 | 1,954.80491 |
₩250.00 | 4,887.01228 |
₩500.00 | 9,774.02455 |
₩1.00K | 19,548.0491 |
Được tài trợ
Được tài trợ