1 GLXY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Astrals GLXY (GLXY)?

Chuyển thành

Astrals GLXY
GLXY
1 GLXY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GLXY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GLXY thành 0,0₍₆₎4009 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎4009 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GLXY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:03 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GLXY đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,85711 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Astrals GLXY là gì?

Tìm hiểu giá trị của Astrals GLXY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GLXY sang EUR

Ngày1 GLXY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,42507%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02868%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,13233%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,82693%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,95309%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,97%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,62%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,50%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,31%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,59%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,58%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,59%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,45%

GLXY sang EUR

glxy Astrals GLXY EUR
1.00
€0.0₍₆₎4009
5.00
€0.0₍₅₎2004
10.00
€0.0₍₅₎4009
50.00
€0.0₍₄₎2004
100.00
€0.0₍₄₎4009
250.00
€0.0001
500.00
€0.0002
1000.00
€0.0004

EUR sang GLXY

EURglxy Astrals GLXY
€1.00
2,494,269.41602
€5.00
12,471,347.08008
€10.00
24,942,694.16017
€50.00
124,713,470.80084
€100.00
249,426,941.60167
€250.00
623,567,354.00418
€500.00
1,247,134,708.00835
€1.00K
2,494,269,416.0167

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi