1 ASX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 ASX Capital (ASX)?

Chuyển thành

ASX Capital
ASX
1 ASX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ASX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ASX thành 231,08 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 231,08 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ASX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:37 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ASX đến KRW đứng ở 236,67 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 213,04 VND. KRW giá dao động bởi -0,0185% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,56 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,70 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,15 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

7,39 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ASX Capital là gì?

Tìm hiểu giá trị của ASX Capital trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ASX sang KRW

Ngày1 ASX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
226,63 VND
-4,45 VND
-1,96%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
232,41 VND
1,33 VND
0,57179%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
245,14 VND
14,06 VND
5,74%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
248,66 VND
17,58 VND
7,07%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
237,13 VND
6,05 VND
2,55%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
248,27 VND
17,19 VND
6,92%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
230,77 VND
-0,31 VND
-0,13346%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
238,42 VND
7,34 VND
3,08%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
245,91 VND
14,83 VND
6,03%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
249,51 VND
18,43 VND
7,39%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
251,39 VND
20,31 VND
8,08%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
247,25 VND
16,17 VND
6,54%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
263,74 VND
32,66 VND
12,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
262,14 VND
31,06 VND
11,85%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
255,40 VND
24,32 VND
9,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
271,33 VND
40,25 VND
14,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
267,87 VND
36,79 VND
13,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
263,26 VND
32,18 VND
12,22%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
264,22 VND
33,14 VND
12,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
251,74 VND
20,66 VND
8,21%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
251,32 VND
20,24 VND
8,05%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
256,72 VND
25,64 VND
9,99%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
251,13 VND
20,05 VND
7,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
244,05 VND
12,97 VND
5,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
247,41 VND
16,33 VND
6,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
262,66 VND
31,58 VND
12,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
264,66 VND
33,58 VND
12,69%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
260,38 VND
29,30 VND
11,25%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
273,02 VND
41,94 VND
15,36%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
281,70 VND
50,62 VND
17,97%

ASX sang KRW

asx ASX Capital KRW
1.00
₩231.08
5.00
₩1.16K
10.00
₩2.31K
50.00
₩11.55K
100.00
₩23.11K
250.00
₩57.77K
500.00
₩115.54K
1000.00
₩231.08K

KRW sang ASX

KRWasx ASX Capital
₩1.00
0.00433
₩5.00
0.02164
₩10.00
0.04328
₩50.00
0.21638
₩100.00
0.43275
₩250.00
1.08188
₩500.00
2.16375
₩1.00K
4.32751

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi