Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDAF thành 0,86881 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,86881 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDAF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:57 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDAF đến EUR đứng ở 0,86866 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,8622 VND. EUR giá dao động bởi 0,10304% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00543 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
11,30 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 Hôm nay | 0,86 VND | -0,01 VND | -0,74755% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 Hôm qua | 0,87 VND | -0,00 VND | -0,22786% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,86 VND | -0,01 VND | -0,64662% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,54005% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,87 VND | 0,00 VND | 0,29685% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,87 VND | 0,00 VND | 0,29413% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,88 VND | 0,01 VND | 1,25% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,89 VND | 0,02 VND | 1,97% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,89 VND | 0,02 VND | 1,95% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,88 VND | 0,01 VND | 1,17% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,90 VND | 0,04 VND | 3,92% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,90 VND | 0,03 VND | 2,99% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.86881 |
5.00 | €4.34 |
10.00 | €8.69 |
50.00 | €43.44 |
100.00 | €86.88 |
250.00 | €217.20 |
500.00 | €434.40 |
1000.00 | €868.81 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.15101 |
€5.00 | 5.75503 |
€10.00 | 11.51006 |
€50.00 | 57.55031 |
€100.00 | 115.10063 |
€250.00 | 287.75157 |
€500.00 | 575.50313 |
€1.00K | 1,151.00627 |
Được tài trợ
Được tài trợ