1 AUR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Aurix (AUR)?

Chuyển thành

Aurix
AUR
1 AUR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AUR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AUR thành 616,95 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 616,95 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AUR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:52 21/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AUR đến KRW đứng ở 622,62 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 615,76 VND. KRW giá dao động bởi 0,04576% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,29078 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

62,18 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Aurix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Aurix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AUR sang KRW

Ngày1 AUR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
Hôm nay
617,83 VND
0,88 VND
0,14301%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm qua
614,15 VND
-2,80 VND
-0,45633%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
624,76 VND
7,81 VND
1,25%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
631,48 VND
14,53 VND
2,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
630,12 VND
13,17 VND
2,09%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
629,47 VND
12,52 VND
1,99%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
634,20 VND
17,25 VND
2,72%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
649,31 VND
32,36 VND
4,98%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
638,06 VND
21,11 VND
3,31%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
635,68 VND
18,73 VND
2,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
636,43 VND
19,48 VND
3,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
625,86 VND
8,91 VND
1,42%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
626,43 VND
9,48 VND
1,51%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
628,25 VND
11,30 VND
1,80%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
616,90 VND
-0,05 VND
-0,00743%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
615,20 VND
-1,75 VND
-0,28381%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
616,85 VND
-0,10 VND
-0,0156%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
615,11 VND
-1,84 VND
-0,29994%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
608,00 VND
-8,95 VND
-1,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
611,69 VND
-5,26 VND
-0,85951%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
625,83 VND
8,88 VND
1,42%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
634,28 VND
17,33 VND
2,73%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
634,08 VND
17,13 VND
2,70%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
634,49 VND
17,54 VND
2,76%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
637,28 VND
20,33 VND
3,19%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
631,78 VND
14,83 VND
2,35%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
627,71 VND
10,76 VND
1,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
628,28 VND
11,33 VND
1,80%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
628,37 VND
11,42 VND
1,82%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
637,15 VND
20,20 VND
3,17%

AUR sang KRW

aur Aurix KRW
1.00
₩616.95
5.00
₩3.08K
10.00
₩6.17K
50.00
₩30.85K
100.00
₩61.70K
250.00
₩154.24K
500.00
₩308.48K
1000.00
₩616.95K

KRW sang AUR

KRWaur Aurix
₩1.00
0.00162
₩5.00
0.0081
₩10.00
0.01621
₩50.00
0.08104
₩100.00
0.16209
₩250.00
0.40522
₩500.00
0.81044
₩1.00K
1.62088

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi