Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AU thành 394,74 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 394,74 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:38 23/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AU đến VND đứng ở 407,38 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 389,26 VND. VND giá dao động bởi -0,0341% trong một giờ qua và thay đổi bởi -8,85 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
7,59 Tr VND
0,00 VND
Thứ Hai, 23 thg 6 2025 Hôm qua | 389,50 VND | -5,24 VND | -1,35% |
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025 | 417,46 VND | 22,72 VND | 5,44% |
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025 | 418,81 VND | 24,07 VND | 5,75% |
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 | 418,31 VND | 23,57 VND | 5,63% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 | 417,98 VND | 23,24 VND | 5,56% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 420,37 VND | 25,63 VND | 6,10% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 420,37 VND | 25,63 VND | 6,10% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 434,05 VND | 39,31 VND | 9,06% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 436,27 VND | 41,53 VND | 9,52% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 436,84 VND | 42,10 VND | 9,64% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 420,34 VND | 25,60 VND | 6,09% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 417,88 VND | 23,14 VND | 5,54% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 412,13 VND | 17,39 VND | 4,22% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 412,25 VND | 17,51 VND | 4,25% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 432,65 VND | 37,91 VND | 8,76% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 432,53 VND | 37,79 VND | 8,74% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 427,70 VND | 32,96 VND | 7,71% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 428,91 VND | 34,17 VND | 7,97% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 427,88 VND | 33,14 VND | 7,74% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 443,89 VND | 49,15 VND | 11,07% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 449,91 VND | 55,17 VND | 12,26% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 438,13 VND | 43,39 VND | 9,90% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 440,70 VND | 45,96 VND | 10,43% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 439,30 VND | 44,56 VND | 10,14% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 439,30 VND | 44,56 VND | 10,14% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 440,91 VND | 46,17 VND | 10,47% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫394.74 |
5.00 | ₫1.97K |
10.00 | ₫3.95K |
50.00 | ₫19.74K |
100.00 | ₫39.47K |
250.00 | ₫98.69K |
500.00 | ₫197.37K |
1000.00 | ₫394.74K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.00253 |
₫5.00 | 0.01267 |
₫10.00 | 0.02533 |
₫50.00 | 0.12667 |
₫100.00 | 0.25333 |
₫250.00 | 0.63333 |
₫500.00 | 1.26666 |
₫1.00K | 2.53331 |
Được tài trợ
Được tài trợ