1 AVN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 AVNRich (AVN)?

Chuyển thành

AVNRich
AVN
1 AVN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AVN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AVN thành 0,00015 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00015 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AVN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:11 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AVN đến EUR đứng ở 0,00015 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00015 VND. EUR giá dao động bởi -0,17795% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎9249 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

77,97 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá AVNRich là gì?

Tìm hiểu giá trị của AVNRich trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AVN sang EUR

Ngày1 AVN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,30%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,9462%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,70067%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,70069%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,26%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,86%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,01%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,38%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,15081%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,35%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,63%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,26%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,10%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,66%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,00%

AVN sang EUR

avn AVNRich EUR
1.00
€0.00015
5.00
€0.00077
10.00
€0.00153
50.00
€0.00767
100.00
€0.01534
250.00
€0.03835
500.00
€0.0767
1000.00
€0.1534

EUR sang AVN

EURavn AVNRich
€1.00
6,518.90482
€5.00
32,594.52412
€10.00
65,189.04824
€50.00
325,945.2412
€100.00
651,890.4824
€250.00
1,629,726.206
€500.00
3,259,452.41199
€1.00K
6,518,904.82399

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi