1 AXL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Axelar (AXL)?

Chuyển thành

Axelar
AXL
1 AXL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AXL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AXL thành 427,96 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 427,96 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AXL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AXL đến KRW đứng ở 448,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 427,79 VND. KRW giá dao động bởi -0,60423% trong một giờ qua và thay đổi bởi -3,43 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

439,15 T VND

Khối lượng (24 giờ)

23,46 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,03 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Axelar là gì?

Tìm hiểu giá trị của Axelar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AXL sang KRW

Ngày1 AXL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
431,42 VND
3,46 VND
0,80128%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
403,69 VND
-24,27 VND
-6,01%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
442,69 VND
14,73 VND
3,33%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
449,50 VND
21,54 VND
4,79%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
462,11 VND
34,15 VND
7,39%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
424,65 VND
-3,31 VND
-0,78064%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
438,96 VND
11,00 VND
2,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
422,97 VND
-4,99 VND
-1,18%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
446,78 VND
18,82 VND
4,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
470,85 VND
42,89 VND
9,11%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
471,95 VND
43,99 VND
9,32%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
464,15 VND
36,19 VND
7,80%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
474,47 VND
46,51 VND
9,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
513,76 VND
85,80 VND
16,70%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
501,61 VND
73,65 VND
14,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
475,78 VND
47,82 VND
10,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
504,29 VND
76,33 VND
15,14%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
499,85 VND
71,89 VND
14,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
491,67 VND
63,71 VND
12,96%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
482,87 VND
54,91 VND
11,37%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
464,67 VND
36,71 VND
7,90%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
463,15 VND
35,19 VND
7,60%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
486,07 VND
58,11 VND
11,96%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
469,67 VND
41,71 VND
8,88%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
453,04 VND
25,08 VND
5,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
465,11 VND
37,15 VND
7,99%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
476,65 VND
48,69 VND
10,22%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
504,33 VND
76,37 VND
15,14%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
512,40 VND
84,44 VND
16,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
527,30 VND
99,34 VND
18,84%

AXL sang KRW

axl Axelar KRW
1.00
₩427.96
5.00
₩2.14K
10.00
₩4.28K
50.00
₩21.40K
100.00
₩42.80K
250.00
₩106.99K
500.00
₩213.98K
1000.00
₩427.96K

KRW sang AXL

KRWaxl Axelar
₩1.00
0.00234
₩5.00
0.01168
₩10.00
0.02337
₩50.00
0.11683
₩100.00
0.23367
₩250.00
0.58417
₩500.00
1.16833
₩1.00K
2.33667

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi