Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 B01 thành 0,09666 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,09666 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi B01 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:28 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 B01 đến EUR đứng ở 0,09671 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,09596 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00049 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
86,23 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm nay | 0,10 VND | -0,00 VND | -0,00446% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm qua | 0,10 VND | -0,00 VND | -0,02685% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,10 VND | -0,00 VND | -0,359% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,10 VND | -0,00 VND | -0,0772% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,10 VND | -0,00 VND | -0,07311% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 0,38524% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 1,36% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 2,55% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 2,65% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 3,58% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,00 VND | 3,63% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 6,83% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 6,41% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 7,01% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 7,32% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 6,87% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,10 VND | 0,01 VND | 7,92% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 7,99% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 8,97% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 9,01% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 11,51% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 11,15% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 11,54% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,01 VND | 12,29% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,02 VND | 15,84% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,11 VND | 0,02 VND | 15,84% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,12 VND | 0,02 VND | 16,48% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,12 VND | 0,02 VND | 16,20% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,12 VND | 0,02 VND | 16,56% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,12 VND | 0,02 VND | 17,74% |
€ EUR | |
---|---|
1.00 | €0.09666 |
5.00 | €0.48332 |
10.00 | €0.96663 |
50.00 | €4.83 |
100.00 | €9.67 |
250.00 | €24.17 |
500.00 | €48.33 |
1000.00 | €96.66 |
€ EUR | |
---|---|
€1.00 | 10.34522 |
€5.00 | 51.7261 |
€10.00 | 103.4522 |
€50.00 | 517.261 |
€100.00 | 1,034.522 |
€250.00 | 2,586.305 |
€500.00 | 5,172.61 |
€1.00K | 10,345.21999 |
Được tài trợ
Được tài trợ