1 BABY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BABY (BABY)?

Chuyển thành

BABY
BABY
1 BABY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BABY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABY thành 0,0₍₆₎1192 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1192 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:21 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABY đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎1249 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1167 VND. EUR giá dao động bởi -0,00976% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎1909 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

119,28 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,05 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BABY là gì?

Tìm hiểu giá trị của BABY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BABY sang EUR

Ngày1 BABY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,05187%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-3,68%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,67%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,37385%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,08%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,26623%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,56%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,14%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,17%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,16%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,33%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,02%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,64%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,47%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
83,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
83,61%

BABY sang EUR

baby BABY EUR
1.00
€0.0₍₆₎1192
5.00
€0.0₍₆₎5963
10.00
€0.0₍₅₎1192
50.00
€0.0₍₅₎5963
100.00
€0.0₍₄₎1192
250.00
€0.0₍₄₎2981
500.00
€0.0₍₄₎5963
1000.00
€0.00012

EUR sang BABY

EURbaby BABY
€1.00
8,384,970.77838
€5.00
41,924,853.89188
€10.00
83,849,707.78377
€50.00
419,248,538.91884
€100.00
838,497,077.83768
€250.00
2,096,242,694.59421
€500.00
4,192,485,389.18842
€1.00K
8,384,970,778.37684

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi