1 BBAXOL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Baby Axol (BBAXOL)?

Chuyển thành

Baby Axol
BBAXOL
1 BBAXOL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BBAXOL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BBAXOL thành 0,0₍₆₎6531 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎6531 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BBAXOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:52 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BBAXOL đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,53 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,12 VND

Nguồn cung lưu hành

10,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Baby Axol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Baby Axol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BBAXOL sang EUR

Ngày1 BBAXOL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎3287%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎3287%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,17%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,75%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,50%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,70%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,44%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,72%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,40%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,29%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,05%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,38%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,96%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,15%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,74333%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,13%

BBAXOL sang EUR

bbaxol Baby Axol EUR
1.00
€0.0₍₆₎6531
5.00
€0.0₍₅₎3265
10.00
€0.0₍₅₎6531
50.00
€0.0₍₄₎3265
100.00
€0.0₍₄₎6531
250.00
€0.00016
500.00
€0.00033
1000.00
€0.00065

EUR sang BBAXOL

EURbbaxol Baby Axol
€1.00
1,531,060.62694
€5.00
7,655,303.13469
€10.00
15,310,606.26939
€50.00
76,553,031.34694
€100.00
153,106,062.69387
€250.00
382,765,156.73468
€500.00
765,530,313.46935
€1.00K
1,531,060,626.93871

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi