Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABYBOSS thành 0,0₍₁₂₎1220 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₂₎1220 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABYBOSS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:40 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABYBOSS đến EUR đứng ở 0,0₍₁₂₎1756 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₂₎1152 VND. EUR giá dao động bởi -1,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₃₎3046 VND trong 24 giờ qua
51,26 N VND
22,12 N VND
420.000,00 NT VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,38692% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,49% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -62,59% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,65% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 41,60% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 48,30% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 57,49% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 56,55% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₁₂₎1220 |
5.00 | €0.0₍₁₂₎6102 |
10.00 | €0.0₍₁₁₎1220 |
50.00 | €0.0₍₁₁₎6102 |
100.00 | €0.0₍₁₀₎1220 |
250.00 | €0.0₍₁₀₎3051 |
500.00 | €0.0₍₁₀₎6102 |
1000.00 | €0.0₍₉₎1220 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 8,194,034,742,707.309 |
€5.00 | 40,970,173,713,536.55 |
€10.00 | 81,940,347,427,073.10 |
€50.00 | 409,701,737,135,365.44 |
€100.00 | 819,403,474,270,730.90 |
€250.00 | 2,048,508,685,676,827.20 |
€500.00 | 4,097,017,371,353,654.50 |
€1.00K | 8,194,034,742,707,309.00 |
Được tài trợ
Được tài trợ