1 BABYBROCCOLI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Baby Broccoli (BABYBROCCOLI)?

Chuyển thành

Baby Broccoli
BABYBROCCOLI
1 BABYBROCCOLI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BABYBROCCOLI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABYBROCCOLI thành 0,60449 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,60449 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABYBROCCOLI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:12 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABYBROCCOLI đến KRW đứng ở 0,60452 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,59701 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0011 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

566,00 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

15,50 N VND

Nguồn cung lưu hành

936,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Baby Broccoli là gì?

Tìm hiểu giá trị của Baby Broccoli trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BABYBROCCOLI sang KRW

Ngày1 BABYBROCCOLI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,60 VND
-0,00 VND
-0,02226%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,60 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎5785%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,61 VND
0,01 VND
1,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,59 VND
-0,01 VND
-2,42%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,61 VND
0,00 VND
0,76044%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,58 VND
-0,03 VND
-4,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,58 VND
-0,03 VND
-4,80%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,60 VND
-0,01 VND
-0,96438%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,59 VND
-0,02 VND
-2,78%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,58 VND
-0,03 VND
-4,70%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,56 VND
-0,04 VND
-7,33%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,56 VND
-0,04 VND
-7,39%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,56 VND
-0,04 VND
-7,35%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,56 VND
-0,05 VND
-8,90%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,55 VND
-0,05 VND
-9,84%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,54 VND
-0,07 VND
-12,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,53 VND
-0,08 VND
-14,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,53 VND
-0,07 VND
-13,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,52 VND
-0,08 VND
-15,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,52 VND
-0,08 VND
-15,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,53 VND
-0,07 VND
-13,70%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,57 VND
-0,03 VND
-5,65%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,56 VND
-0,05 VND
-8,18%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,57 VND
-0,04 VND
-6,51%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,58 VND
-0,02 VND
-3,64%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,58 VND
-0,02 VND
-3,75%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,55 VND
-0,06 VND
-10,13%

BABYBROCCOLI sang KRW

babybroccoli Baby Broccoli KRW
1.00
₩0.60449
5.00
₩3.02
10.00
₩6.04
50.00
₩30.22
100.00
₩60.45
250.00
₩151.12
500.00
₩302.25
1000.00
₩604.49

KRW sang BABYBROCCOLI

KRWbabybroccoli Baby Broccoli
₩1.00
1.65429
₩5.00
8.27144
₩10.00
16.54287
₩50.00
82.71435
₩100.00
165.42871
₩250.00
413.57177
₩500.00
827.14354
₩1.00K
1,654.28708

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi