Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABY GROK thành 0,2237 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,2237 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABY GROK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:27 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABY GROK đến KRW đứng ở 0,24083 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,21329 VND. KRW giá dao động bởi 0,35172% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0059 VND trong 24 giờ qua
223,70 Tr VND
7,17 Tr VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,23 VND | 0,01 VND | 2,40% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,53% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,01 VND | -3,06% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -4,44% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,06 VND | 20,71% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -12,21% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -6,85% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -12,44% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -12,26% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,87% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,01 VND | -2,80% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,03 VND | -15,06% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,02 VND | -9,04% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -12,15% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -6,32% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,37% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,02 VND | 8,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 9,02% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,01 VND | -3,81% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,94% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,03 VND | -15,72% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,04 VND | -21,31% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,07 VND | -47,85% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,05 VND | -31,62% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -10,43% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,25 VND | 0,03 VND | 11,68% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,23 VND | 0,01 VND | 2,43% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,02 VND | 7,29% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,26 VND | 0,03 VND | 12,82% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,03% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.2237 |
5.00 | ₩1.12 |
10.00 | ₩2.24 |
50.00 | ₩11.19 |
100.00 | ₩22.37 |
250.00 | ₩55.93 |
500.00 | ₩111.85 |
1000.00 | ₩223.70 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 4.47019 |
₩5.00 | 22.35096 |
₩10.00 | 44.70193 |
₩50.00 | 223.50964 |
₩100.00 | 447.01928 |
₩250.00 | 1,117.54819 |
₩500.00 | 2,235.09638 |
₩1.00K | 4,470.19275 |
Được tài trợ
Được tài trợ