1 BSG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Baby Squid Game (BSG)?

Chuyển thành

Baby Squid Game
BSG
1 BSG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BSG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BSG thành 0,0₍₆₎1137 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1137 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BSG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BSG đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎1145 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1111 VND. EUR giá dao động bởi -0,73629% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₉₎9716 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,79 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Baby Squid Game là gì?

Tìm hiểu giá trị của Baby Squid Game trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BSG sang EUR

Ngày1 BSG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-2,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,08%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,53%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,35%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,39%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,79%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,86%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,47%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,27%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,57%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,57%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,76%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,77%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,50%

BSG sang EUR

bsg Baby Squid Game EUR
1.00
€0.0₍₆₎1137
5.00
€0.0₍₆₎5686
10.00
€0.0₍₅₎1137
50.00
€0.0₍₅₎5686
100.00
€0.0₍₄₎1137
250.00
€0.0₍₄₎2843
500.00
€0.0₍₄₎5686
1000.00
€0.00011

EUR sang BSG

EURbsg Baby Squid Game
€1.00
8,793,064.03109
€5.00
43,965,320.15546
€10.00
87,930,640.31092
€50.00
439,653,201.55461
€100.00
879,306,403.10923
€250.00
2,198,266,007.77307
€500.00
4,396,532,015.54614
€1.00K
8,793,064,031.09228

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi