Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BBT thành 0,01013 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01013 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BBT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:14 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BBT đến KRW đứng ở 0,01064 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01003 VND. KRW giá dao động bởi -0,0₍₁₃₎6849% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00051 VND trong 24 giờ qua
20,26 Tr VND
28,69 N VND
2,00 T VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎4513% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,52% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,88% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,76% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,19% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,53% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,53% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -15,17% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -15,90% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -21,52% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -31,30% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 13,59% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 15,04% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,83% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 10,41% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 16,59% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 27,47% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 27,54% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 34,99% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 35,58% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 33,52% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,89% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,71% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -7,36% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -7,58% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -18,49% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01013 |
5.00 | ₩0.05065 |
10.00 | ₩0.1013 |
50.00 | ₩0.5065 |
100.00 | ₩1.01 |
250.00 | ₩2.53 |
500.00 | ₩5.06 |
1000.00 | ₩10.13 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 98.71707 |
₩5.00 | 493.58536 |
₩10.00 | 987.17073 |
₩50.00 | 4,935.85365 |
₩100.00 | 9,871.70729 |
₩250.00 | 24,679.26823 |
₩500.00 | 49,358.53646 |
₩1.00K | 98,717.07292 |
Được tài trợ
Được tài trợ