1 BABYX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Baby X (BABYX)?

Chuyển thành

Baby X
BABYX
1 BABYX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BABYX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABYX thành 0,0₍₁₁₎809 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₁₎809 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABYX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:01 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABYX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

17,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Baby X là gì?

Tìm hiểu giá trị của Baby X trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BABYX sang KRW

Ngày1 BABYX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00431%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00431%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,11613%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,72%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,37%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,13%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,40%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,36%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,14%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,08%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,80%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,18%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,38%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,76%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,38%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,37%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,37%

BABYX sang KRW

babyx Baby X KRW
1.00
₩0.0₍₁₁₎809
5.00
₩0.0₍₁₀₎4045
10.00
₩0.0₍₁₀₎809
50.00
₩0.0₍₉₎4045
100.00
₩0.0₍₉₎809
250.00
₩0.0₍₈₎2022
500.00
₩0.0₍₈₎4045
1000.00
₩0.0₍₈₎809

KRW sang BABYX

KRWbabyx Baby X
₩1.00
123,609,394,313.96786
₩5.00
618,046,971,569.8394
₩10.00
1,236,093,943,139.6787
₩50.00
6,180,469,715,698.394
₩100.00
12,360,939,431,396.787
₩250.00
30,902,348,578,491.965
₩500.00
61,804,697,156,983.93
₩1.00K
123,609,394,313,967.86

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi